[tintuc]

 Bảng báo giá khóa cửa Việt Tiệp  

STTTên sản phẩmĐơn giá
I. NHÓM 01- KHÓA TREO VIỆT TIỆP
A. NHÓM KHÓA TREO GANG VIỆT TIỆP
1Khóa 1466/6648,500
2Khóa 1466/6343,500
3Khóa 1466/5238,000
4Khóa 1466/4532,000
5Khóa 1466/3830,000
6Khóa 1466/66 - 3 chìa90,911
7Khóa 1466/63 - 3 chìa46,500
8Khóa 1466/52 - 3 chìa39,500
9Khóa 1466/45 - 3 chìa34,000
10Khóa 1466/38 - 3 chìa32,000
B. NHÓM KHÓA TREO GANG BẤM VIỆT TIỆP
11Khóa 0162154,500
12Khóa 1466/52-146,500
13Khóa 0138331,500
C. NHÓM KHÓA TREO ĐỒNG VIỆT TIỆP
14Khóa 1466/66M98,500
15Khóa VT0163M88,000
16Khóa 01622214,500
17Khóa 0152769,000
18Khóa 1466/52M66,501
19Khóa VT0145M52,500
20Khóa 1466/38M46,000
21Khóa 01481117,545
22Khóa 0148268,000
23Khóa VT01330 (67)40,500
24Khóa 01050125,000
25Khóa 01600146,500
D. NHÓM KHÓA TREO ĐỒNG BẤM VIỆT TIỆP
26Khóa VT0162P183,500
27Khóa VT0158P109,500
28Khóa 0148P79,500
29Khóa VT0142P63,500
30Khóa 0148479,500
31Khóa 1466/52 MB79,500
32Khóa 1466/45 MB63,500
33Khóa 1466/38 MB56,500
34Khóa VT012829,500
35Khóa 01525149,001
36Khóa 01526156,000
37Khóa 01601109,500
E. NHÓM KHÓA TREO HỢP KIM VIỆT TIỆP
38Khóa 01602119,500
39Khóa 01603119,500
40Khóa 01502107,000
41Khóa 01503107,000
42Khóa 0140292,000
43Khóa 0140392,000
II. NHÓM 02 - KHÓA XE ĐẠP VIỆT TIỆP
44Khóa 731154,000
III. NHÓM 03 - KHÓA TỦ VIỆT TIỆP
45Khóa 49830,500
46Khóa 0349925,000
47Khóa KT9746,500
48Khóa KT97 - 3 chìa51,000
49Khóa VT040526,000
50Khóa 0320126,000
51Khóa 0320230,500
52Khóa 0320419,000
53Khóa 0340829,501
54Khóa 03671 (kính)30,500
55Khóa KT97246,500
56Khóa 0397364,000
57Khóa 0397461,001
58Khóa 0397582,500
IV. NHÓM 04 - KHÓA CỬA VIỆT TIỆP
A. NHÓM KHÓA CỬA (HỢP KIM) VIỆT TIỆP
59Khóa 01-15412,500
60Khóa 01-15 tay cong286,000
61Khóa 04105 (ban công)366,000
62Khóa 04108 (ổ 2018)245,500
63Khóa 01-15 (ổ 2019)446,500
64Khóa 04705405,500
65Khóa 04706532,500
66Khóa 04707253,000
67Khóa 04708532,500
68Khóa 04711479,001
69Khóa 04712479,001
70Khóa 04713435,500
71Khóa 04716532,500
72Khóa 04717532,500
73Khóa 04730666,111
74Khóa 04731732,001
75Khóa 04806572,501
76Khóa 04808572,501
77Khóa 04830633,001
78Khóa 04831772,000
79Khóa 04901387,000
80Khóa 04902387,000
81Khóa 04903387,000
82Khóa 04904387,000
83Khóa 04905425,500
84Khóa 04906559,000
85Khóa 04907258,500
86Khóa 04908559,000
87Khóa 04909258,500
88Khóa 04911499,500
89Khóa 04912499,500
90Khóa 04913454,000
91Khóa 04916525,000
92Khóa 04916 (ổ 2018)525,000
93Khóa 04917525,000
94Khóa 04918587,000
95Khóa 04919587,000
96Khóa 04920587,000
97Khóa 04921587,000
98Khóa 04922587,000
99Khóa 04923587,000
100Khóa 04924587,000
101Khóa 04930692,000
102Khóa 04931759,000
103Khóa 04932759,000
B. NHÓM KHÓA CỬA (INOX) VIỆT TIỆP
104Khóa 041921,100,000
105Khóa 041941,320,000
106Khóa 041951,540,000
107Khóa 04825620,000
108Khóa 049331,980,000
C. NHÓM KHÓA CỬA (ĐỒNG) VIỆT TIỆP
109Khóa 041901,469,500
110Khóa 041911,469,500
111Khóa 041961,980,000
112Khóa 041971,980,000
113Khóa 041982,300,000
114Khóa 041992,970,000
D. NHÓM KHÓA CỬA ĐẠI SẢNH (ĐỒNG) VIỆT TIỆP
115Khóa 04190 New9,600,000
116Khóa 042906,700,000
E. NHÔM KHÓA CỬA ĐẨY, CỬA VỆ SINH VIỆT TIỆP
117Khóa 0414095,500
118Khóa 04610266,000
F. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (HỢP KIM) VIỆT TIỆP
119Khóa 04380300,500
120Khóa 04381300,500
121Khóa 04500-2022354,000
122Khóa 04501-2022354,000
123Khóa 04502-2022354,000
124Khóa 04503-2022300,500
125Khóa 04504-2022372,000
126Khóa 04505-2022372,000
127Khóa 04506-2022300,500
128Khóa 04507-2022300,500
129Khóa 04508-2022372,000
130Khóa 04509-2022381,000
131Khóa 04510-2022372,000
132Khóa 04511-2022400,000
133Khóa 04512-2022372,000
134Khóa 04270-2-22400,000
135Khóa 04271-2022400,000
136Khóa 04272-2022400,000
137Khóa 04273-2022400,000
138Khóa 04500-2025354,000
139Khóa 04501-2025354,000
140Khóa 04502-2025354,000
141Khóa 04503-2025300,500
142Khóa 04504-2025372,000
143Khóa 04505-2025372,000
144Khóa 04506-2025300,500
145Khóa 04507-2025300,500
146Khóa 04508-2025372,000
147Khóa 04509-2025381,000
148Khóa 04510-2025372,000
149Khóa 04511-2025400,000
150Khóa 04512-2025372,000
151Khóa 04270-2025400,000
152Khóa 04271-2025400,000
153Khóa 04272-2025400,000
154Khóa 04273-2025400,000
155Khóa 04508-2026389,000
156Khóa 04509-2026417,000
157Khóa 04510-2026389,000
158Khóa 04511-2026417,000
159Khóa 04512-2026389,000
160Khóa 04514-2026715,000
161Khóa 04515-2026902,000
162Khóa 04516-2026693,000
163Khóa 04270-2026417,000
164Khóa 04271-2026417,000
165Khóa 04272-2026417,000
166Khóa 04273-2026417,000
G. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (INOX)VIỆT TIỆP
167Khóa cửa 04514-2027715,000
168Khóa cửa 04515-2027902,000
169Khóa cửa 04516-2027693,000
170Khóa cửa 04274-2022479,500
171Khóa cửa 04275-2022479,500
172Khóa cửa 04370-2022479,500
173Khóa cửa 04274-2025479,500
174Khóa cửa 04275-2025479,500
175Khóa cửa 04370-2025479,500
176Khóa cửa 04274-2026495,000
177Khóa cửa 04275-2026495,000
178Khóa cửa 04370-2026495,000
179Khóa cửa 04274-2027495,000
180Khóa cửa 04275-2027495,000
181Khóa cửa 04370-2027495,000
H. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (ĐỒNG)VIỆT TIỆP
182Khóa cửa 04276-20221,250,000
183Khóa cửa 04277-20221,250,000
184Khóa cửa 04279-20221,580,000
185Khóa cửa 04276-20251,250,000
186Khóa cửa 04277-20251,250,000
187Khóa cửa 04279-20251,580,000
188Khóa cửa 04276-20261,265,000
189Khóa cửa 04277-20261,265,000
190Khóa 04279-20261,595,000
191Khóa 04276-20271,265,000
192Khóa 04277-20271,265,000
193Khóa 04279-20271,595,000
I. NHÓM KHÓA CỬA TAY NẮM TRÒN VIỆT TIỆP
194Khóa 04202156,500
195Khóa 04203156,500
196Khóa 04204156,500
197Khóa 04205156,500
198Khóa 04206156,500
199Khóa 04207156,500
200Khóa 04208156,500
201Khóa 04209156,500
202Khóa 04210156,500
203Khóa 04211156,500
V. NHÓM 05 - KHÓA CẦU NGANG VIỆT TIỆP
A. NHÓM KHÓA CẦU NGANG GANG VIỆT TIỆP
204Khóa CN 9238,500
205Khóa CN 8637,000
206Khóa 0572033,000
B. NHÓM KHÓA CẦU NGANG ĐỒNG VIỆT TIỆP
207Khóa CN 05201133,000
208Khóa CN 05202147,000
209Khóa CN 05206126,000
210Khóa CN 05207123,500
211Khóa CN 05208108,000
212Khóa CN 982138,001
213Khóa CN 971118,500
214Khóa CN 971 (05203)88,000
C. NHÓM KHÓA CẦU NGANG INOX VIỆT TIỆP
215Khóa CN 05209230,000
216Khóa CN 05210250,000
VI. NHÓM KHÓA XE MÁY (06) VIỆT TIỆP
217Khóa DR96106,500
218Khóa DR96 Inox106,500
219Khóa DR 0697067,500
220Khóa DR 06971109,000
221Khóa SIRIUS106,500
222Khóa FUTURE106,500
223Khóa VIVA102,000
224Khóa JUPITER106,500
225Khóa WAVE106,500
226Khóa phanh đĩa 0697299,000
VII. NHÓM BẢN LỀ (08) VIỆT TIỆP
A. NHÓM BẢN LỀ SƠN VIỆT TIỆP
227Bản lề 0812734,000
228Bản lề 0811728,500
229Bản lề 0810024,000
230Bản lề 0807617,001
231Bản lề 0812434,500
232Bản lề 0813532,000
233Bản lề 0815116,000
234Bản lề 0811120,500
235Bản lề 0808617,500
B.NHÓM BẢN LỀ INOX VIỆT TIỆP
236Bản lề 0812568,000
237Bản lề 0811548,500
238Bản lề 0807524,500
239Bản lề 0813460,500
240Bản lề 0810947,500
241Bản lề 0808538,500
C. NHÓM BẢN LỀ LÁ INOX VIỆT TIỆP
242Bản lề 0820567,500
243Bản lề 0822583,500
244Bản lề 0827536,000
D. NHÓM BẢN LỀ MẠ VIỆT TIỆP
245Bản lề 0812623,000
246Bản lề 0813621,000
247Bản lề 0811014,000
248Bản lề 0808411,000
VIII. NHÓM CLEMON (09) VIỆT TIỆP
A. NHÓM CLEMON HỢP KIM VIỆT TIỆP
249Clemon CK 0999092,000
250Clemon KK 0999278,500
251Clemon CS 0999161,500
252Clemon CS 09993 (gập)61,500
253Clemon CK 09994 (max)82,500
254Clemon KK 09996 (gập)78,500
255Clemon CK 0998097,000
256Clemon KK 0998283,500
257Clemon CS 0998166,000
258Clemon CS 09891 (Tráng sứ)68,500
259Clemon KK 09892 (Tráng sứ)82,500
260Clemon CS 09891 (Cánh gián)68,500
261Clemon KK 09892 (Cánh gián)82,500
262Clemon CS 09891 (Ghi hồng)68,500
263Clemon KK 09892 (Ghi hồng)82,500
264Clemon CS 09881 (Hoàng đồng)92,500
265Clemon KK 09882 (Hoàng đồng)99,000
266Clemon CS 09881 (Vàng đồng)92,500
267Clemon KK 09882 (Vàng đồng)99,000
B. NHÓM CLEMON (ĐỒNG) VIỆT TIỆP
268Clemon CS 09961500,500
269Clemon KK 09962522,500
270Clemon KK 09972434,500
IX. NHÓM CHỐT, MÓC CỬA (10) VIỆT TIỆP
A. CHỐT CÀI, MÓC, ỐNG CHỐT VIỆT TIỆP
271Chốt 1040035,000
272Chốt 1043020,000
273Chốt 1030015,500
274Chốt 1028013,000
275Chốt 1032020,000
276Chốt 1011026,500
277Ống chốt CLM 1025015,500
B. CHỐT CHỐNG ĐẬP VIỆT TIỆP
278Chốt 1045045,000
279Chốt 1045147,000
280Chốt 10452119,000
X. NHÓM THANH CLEMON VIỆT TIỆP
A. THANH SƠN TĨNH ĐIỆN VIỆT TIỆP
281Thanh 09892 màu cánh gián (0,6)9,500
282Thanh 09892 màu cánh gián (0,9)9,500
283Thanh 09892 màu cánh gián (1,0)9,500
284Thanh 09892 màu cánh gián (1,2)9,500
285Thanh 09892 màu cánh gián (1,5)9,500
286Thanh 09892 màu cánh gián (2,0)9,500
287Thanh 09892 màu ghi hồng (0,6)10,500
288Thanh 09892 màu ghi hồng (0,9)10,500
289Thanh 09892 màu ghi hồng (1,0)10,500
290Thanh 09892 màu ghi hồng (1,2)10,500
291Thanh 09892 màu ghi hồng (1,5)10,500
292Thanh 09892 màu trắng sứ (0,6)9,500
293Thanh 09892 màu trắng sứ (0,9)9,500
294Thanh 09892 màu trắng sứ (1,0)9,500
295Thanh 09892 màu trắng sứ (1,2)9,500
296Thanh 09892 màu trắng sứ (1,5)9,500
297Thanh 09892 màu vàng đồng (0,6)
298Thanh 09892 màu vàng đồng (0,9)
299Thanh 09892 màu vàng đồng (1,0)
300Thanh 09892 màu vàng đồng (1,2)
301Thanh 09892 màu vàng đồng (1,5)
302Thanh 09998 (0,6)10,500
303Thanh 09998 (0,9)10,500
304Thanh 09998 (1,0)10,500
305Thanh 09998 (1,5)10,500
306Thanh 099949,500
B. THANH ĐỒNG VIỆT TIỆP
307Thanh 09662 (0,6)170,000
308Thanh 09662 (0,9)170,000
309Thanh 09662 (1,0)170,000
310Thanh 09662 (1,2)170,000
311Thanh 09662 (1,5)170,000
312Thanh 09972 (1,0)82,500
313Thanh 09972 (1,5)82,500
[/tintuc]